Characters remaining: 500/500
Translation

bảng xuân

Academic
Friendly

Từ "bảng xuân" trong tiếng Việt có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa

"Bảng xuân" thường được dùng để chỉ bảng danh sách những người thi đỗ trong kỳ thi, đặc biệt các kỳ thi vào các trường đại học, cao đẳng, thường diễn ra vào mùa xuân. Cụm từ này gắn liền với truyền thống thi cử ở Việt Nam, nơi các thí sinh sẽ biết kết quả thi của mình qua bảng danh sách này.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "Hôm nay, trường công bố bảng xuân, tất cả học sinh đều háo hức chờ đợi kết quả."
  2. Câu nâng cao: "Sau nhiều tháng ôn luyện, cuối cùng tôi cũng đã xem được bảng xuân, tôi rất vui mừng khi thấy tên mình trong danh sách."
Phân biệt các biến thể
  • Bảng thi: Tương tự như "bảng xuân", nhưng không nhất thiết phải diễn ra vào mùa xuân. "Bảng thi" có thể danh sách kết quả thi của bất kỳ kỳ thi nào.
  • Bảng điểm: danh sách ghi điểm số của học sinh trong từng môn học, khác với "bảng xuân" không chỉ ra việc thi đỗ hay không.
Cách sử dụng khác
  • "Chiếm bảng xuân" có nghĩathi đỗ, tức là bạn đã thành công trong kỳ thi tên trong danh sách.
Từ gần giống
  • Bảng chỉ dẫn: Bảng thông tin chỉ dẫn đường đi, không liên quan đến thi cử.
  • Bảng tin: bảng thông báo thông tin, có thể chứa nhiều loại thông tin khác nhau.
Từ đồng nghĩa
  • Danh sách thi đỗ: Cụm từ này có nghĩa tương đương với "bảng xuân", nhưng không mang ý nghĩa mùa xuân.
  • Bảng kết quả: Cũng có thể dùng để chỉ kết quả thi, nhưng thường không chỉ về kỳ thi vào mùa xuân.
Từ liên quan
  • Mùa xuân: Thời điểm trong năm thường bắt đầu từ khoảng tháng 1 đến tháng 3 âm lịch, liên quan đến thời gian thi cử.
  • Thi cử: Hành động tham gia các kỳ thi, một phần quan trọng trong hệ thống giáo dục.
  1. do chữ xuân bảng, bảng thi về mùa xuân. Chiếm bảng xuân tức là thi đỗ

Comments and discussion on the word "bảng xuân"